XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB |
12GE
13GE
14GE
15GE
3GE
4GE
|
G.ĐB | 32099 |
G.1 | 22776 |
G.2 | 9530002854 |
G.3 | 980974896158881388821989769964 |
G.4 | 4813155241443274 |
G.5 | 683458655508137907409399 |
G.6 | 233903043 |
G.7 | 29752100 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 03, 08 |
1 | 13 |
2 | 21, 29 |
3 | 33, 34 |
4 | 40, 43, 44 |
5 | 52, 54 |
6 | 61, 64, 65 |
7 | 74, 75, 76, 79 |
8 | 81, 82 |
9 | 97, 97, 99, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10GP
13GP
15GP
1GP
2GP
4GP
|
G.ĐB | 67490 |
G.1 | 78576 |
G.2 | 4832864774 |
G.3 | 093484360822577720995001280967 |
G.4 | 6639101818596446 |
G.5 | 331354108588322641966847 |
G.6 | 302803952 |
G.7 | 01801741 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03, 08 |
1 | 10, 12, 13, 17, 18 |
2 | 26, 28 |
3 | 39 |
4 | 41, 46, 47, 48 |
5 | 52, 59 |
6 | 67 |
7 | 74, 76, 77 |
8 | 80, 88 |
9 | 90, 96, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10GX
15GX
1GX
2GX
5GX
7GX
|
G.ĐB | 55139 |
G.1 | 20690 |
G.2 | 7476938063 |
G.3 | 133605650832540110583492251401 |
G.4 | 7950597888210830 |
G.5 | 719026729858311960930037 |
G.6 | 842981511 |
G.7 | 21588330 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 11, 19 |
2 | 21, 21, 22 |
3 | 30, 30, 37, 39 |
4 | 40, 42 |
5 | 50, 58, 58, 58 |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 72, 78 |
8 | 81, 83 |
9 | 90, 90, 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
11FE
12FE
14FE
2FE
3FE
6FE
|
G.ĐB | 64435 |
G.1 | 76145 |
G.2 | 1808142268 |
G.3 | 418346459494285832095673712928 |
G.4 | 8758173043350414 |
G.5 | 251518258060957304036094 |
G.6 | 761756166 |
G.7 | 08513525 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 09 |
1 | 14, 15 |
2 | 25, 25, 28 |
3 | 30, 34, 35, 35, 35, 37 |
4 | 45 |
5 | 51, 56, 58 |
6 | 60, 61, 66, 68 |
7 | 73 |
8 | 81, 85 |
9 | 94, 94 |
Mã ĐB |
11FP
13FP
15FP
2FP
3FP
5FP
|
G.ĐB | 21263 |
G.1 | 35824 |
G.2 | 2461000458 |
G.3 | 681227706603067543136853036930 |
G.4 | 4950686442025350 |
G.5 | 138054502851830762051822 |
G.6 | 995304403 |
G.7 | 77080509 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 04, 05, 05, 07, 08, 09 |
1 | 10, 13 |
2 | 22, 22, 24 |
3 | 30, 30 |
4 | - |
5 | 50, 50, 50, 51, 58 |
6 | 63, 64, 66, 67 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 95 |
Mã ĐB |
10FX
12FX
15FX
1FX
5FX
8FX
|
G.ĐB | 00177 |
G.1 | 52567 |
G.2 | 6810182803 |
G.3 | 921763709290348314903813157488 |
G.4 | 4886523954315609 |
G.5 | 470426341557899442442473 |
G.6 | 192268018 |
G.7 | 32763845 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 09 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 31, 31, 32, 34, 38, 39 |
4 | 44, 45, 48 |
5 | 57 |
6 | 67, 68 |
7 | 73, 76, 76, 77 |
8 | 86, 88 |
9 | 90, 92, 92, 94 |
Mã ĐB |
12EF
13EF
2EF
3EF
4EF
7EF
|
G.ĐB | 78666 |
G.1 | 08264 |
G.2 | 9585151319 |
G.3 | 027930120942378899571317472424 |
G.4 | 6590438356275751 |
G.5 | 751045666891425286561027 |
G.6 | 233065606 |
G.7 | 40536392 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 10, 19 |
2 | 24, 27, 27 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 51, 51, 52, 53, 56, 57 |
6 | 63, 64, 65, 66, 66 |
7 | 74, 78 |
8 | 83 |
9 | 90, 91, 92, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải