XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 91 | 32 |
G.7 | 770 | 484 | 551 |
G.6 | 2692 6443 9954 | 3883 4328 3122 | 4174 2523 4568 |
G.5 | 6581 | 5550 | 6505 |
G.4 | 11670 61554 86643 21194 42703 54728 01960 | 92336 01440 74115 45747 20395 11581 60588 | 20368 90619 26151 96375 67463 14048 25401 |
G.3 | 56350 85115 | 14868 01986 | 29156 90703 |
G.2 | 12090 | 93516 | 40444 |
G.1 | 19325 | 64049 | 11099 |
G.ĐB | 276177 | 345314 | 442184 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 19/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 25, 28, 28 |
3 | - |
4 | 43, 43 |
5 | 50, 54, 54 |
6 | 60 |
7 | 70, 70, 77 |
8 | 81 |
9 | 90, 92, 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 19/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 16 |
2 | 22, 28 |
3 | 36 |
4 | 40, 47, 49 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 81, 83, 84, 86, 88 |
9 | 91, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 19/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 05 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 32 |
4 | 44, 48 |
5 | 51, 51, 56 |
6 | 63, 68, 68 |
7 | 74, 75 |
8 | 84 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 62 | 01 |
G.7 | 125 | 273 | 597 |
G.6 | 3318 0867 6366 | 5408 1012 3430 | 2614 5235 2536 |
G.5 | 8102 | 7511 | 5681 |
G.4 | 81165 57740 61843 98173 10662 25671 84375 | 70160 28325 80103 01191 37732 32078 14933 | 06313 21818 22055 57634 18553 78403 43685 |
G.3 | 36164 11353 | 35340 97578 | 70262 70158 |
G.2 | 12566 | 90275 | 06278 |
G.1 | 93195 | 90336 | 89766 |
G.ĐB | 562446 | 172271 | 915514 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 12/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 21, 25 |
3 | - |
4 | 40, 43, 46 |
5 | 53 |
6 | 62, 64, 65, 66, 66, 67 |
7 | 71, 73, 75 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 12/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 11, 12 |
2 | 25 |
3 | 30, 32, 33, 36 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 60, 62 |
7 | 71, 73, 75, 78, 78 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 12/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 13, 14, 14, 18 |
2 | - |
3 | 34, 35, 36 |
4 | - |
5 | 53, 55, 58 |
6 | 62, 66 |
7 | 78 |
8 | 81, 85 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 58 | 30 |
G.7 | 594 | 557 | 879 |
G.6 | 6154 0810 8766 | 5901 4085 2973 | 5197 4452 2420 |
G.5 | 1006 | 0389 | 7278 |
G.4 | 71549 30663 56304 48726 71702 87608 71426 | 15034 95719 69988 44038 79852 44192 92075 | 68116 04466 48580 69975 53621 39418 83517 |
G.3 | 38836 31171 | 13634 33546 | 42498 75737 |
G.2 | 81388 | 21141 | 19748 |
G.1 | 55338 | 64136 | 15612 |
G.ĐB | 055915 | 569897 | 919582 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 05/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 06, 08 |
1 | 10, 15 |
2 | 26, 26 |
3 | 36, 38 |
4 | 49 |
5 | 54, 55 |
6 | 63, 66 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 05/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 34, 34, 36, 38 |
4 | 41, 46 |
5 | 52, 57, 58 |
6 | - |
7 | 73, 75 |
8 | 85, 88, 89 |
9 | 92, 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 05/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 16, 17, 18 |
2 | 20, 21 |
3 | 30, 37 |
4 | 48 |
5 | 52 |
6 | 66 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 80, 82 |
9 | 97, 98 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 40 | 12 |
G.7 | 442 | 269 | 030 |
G.6 | 0874 0356 3310 | 3388 8943 7238 | 7691 8342 4100 |
G.5 | 4319 | 3903 | 3465 |
G.4 | 58030 04859 49787 90614 99968 51377 74699 | 38527 04579 42740 75355 40018 86368 38001 | 87837 91080 45669 29242 38241 53520 32463 |
G.3 | 08045 33477 | 32155 50674 | 08353 48301 |
G.2 | 86441 | 86571 | 44194 |
G.1 | 08794 | 34805 | 51448 |
G.ĐB | 289027 | 306873 | 468986 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 29/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 41, 42, 42, 45 |
5 | 56, 59 |
6 | 68 |
7 | 74, 77, 77 |
8 | 87 |
9 | 94, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 29/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 05 |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | 38 |
4 | 40, 40, 43 |
5 | 55, 55 |
6 | 68, 69 |
7 | 71, 73, 74, 79 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 29/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 12 |
2 | 20 |
3 | 30, 37 |
4 | 41, 42, 42, 48 |
5 | 53 |
6 | 63, 65, 69 |
7 | - |
8 | 80, 86 |
9 | 91, 94 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 27 | 50 |
G.7 | 694 | 163 | 361 |
G.6 | 2825 6347 1244 | 5513 5009 1426 | 3322 4455 5304 |
G.5 | 1204 | 8475 | 4592 |
G.4 | 65849 41626 19239 46250 46380 83766 34738 | 66443 72847 20594 89634 99861 56934 26015 | 84332 81218 19815 10775 29415 17449 54302 |
G.3 | 66662 14627 | 53313 57642 | 78818 64494 |
G.2 | 32548 | 52236 | 05252 |
G.1 | 62764 | 49482 | 50973 |
G.ĐB | 641435 | 072325 | 044826 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 35, 38, 39 |
4 | 44, 47, 48, 49 |
5 | 50 |
6 | 62, 64, 66 |
7 | - |
8 | 80, 81 |
9 | 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 13, 15 |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 34, 34, 36 |
4 | 42, 43, 47 |
5 | - |
6 | 61, 63 |
7 | 75 |
8 | 82 |
9 | 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 15, 15, 18, 18 |
2 | 22, 26 |
3 | 32 |
4 | 49 |
5 | 50, 52, 55 |
6 | 61 |
7 | 73, 75 |
8 | - |
9 | 92, 94 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 38 | 59 |
G.7 | 836 | 916 | 596 |
G.6 | 1397 5500 1879 | 9942 5717 3410 | 0508 8922 2255 |
G.5 | 4952 | 0042 | 7699 |
G.4 | 53512 91698 55979 75534 24239 82315 89975 | 20746 21280 08682 65914 48966 57849 65552 | 67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382 |
G.3 | 01878 58522 | 14623 50536 | 06636 04879 |
G.2 | 48356 | 54484 | 45555 |
G.1 | 06170 | 37785 | 57251 |
G.ĐB | 677051 | 777059 | 096701 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 15, 16 |
2 | 22 |
3 | 34, 36, 39 |
4 | - |
5 | 51, 52, 56 |
6 | - |
7 | 70, 75, 78, 79, 79 |
8 | - |
9 | 97, 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 16, 17 |
2 | 23 |
3 | 36, 38 |
4 | 42, 42, 46, 49 |
5 | 52, 59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 80, 82, 84, 85 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 31, 36 |
4 | 49 |
5 | 51, 55, 55, 59 |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 92, 96, 99 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 82 | 13 |
G.7 | 862 | 580 | 778 |
G.6 | 3137 2859 5437 | 5286 8686 4280 | 2409 0737 8644 |
G.5 | 6732 | 0334 | 6539 |
G.4 | 79228 39915 43044 66228 13305 72212 02910 | 76757 99951 86064 52774 42056 85378 29582 | 77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048 |
G.3 | 06684 18896 | 35049 10543 | 65031 46215 |
G.2 | 77859 | 51265 | 69112 |
G.1 | 01293 | 41015 | 67698 |
G.ĐB | 726250 | 482427 | 580274 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 08/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 12, 15 |
2 | 28, 28 |
3 | 32, 35, 37, 37 |
4 | 44 |
5 | 50, 59, 59 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 93, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 08/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 34 |
4 | 43, 49 |
5 | 51, 56, 57 |
6 | 64, 65 |
7 | 74, 78 |
8 | 80, 80, 82, 82, 86, 86 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 08/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 12, 13, 15 |
2 | - |
3 | 31, 31, 37, 39 |
4 | 44, 44, 48 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 74, 78 |
8 | 81, 81 |
9 | 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |