XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 61 | 29 |
G.7 | 466 | 090 | 427 |
G.6 | 6058 2171 6231 | 3018 4486 3821 | 3762 4178 1049 |
G.5 | 2577 | 4066 | 5783 |
G.4 | 85642 30693 59144 35085 03810 47386 08079 | 35283 66389 69256 75704 72950 50704 79718 | 80581 90542 70705 61056 10579 00094 44971 |
G.3 | 87775 60059 | 74449 86644 | 98549 10589 |
G.2 | 70628 | 70128 | 58581 |
G.1 | 80523 | 55031 | 16586 |
G.ĐB | 351303 | 650396 | 601298 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 23, 28 |
3 | 31 |
4 | 42, 44 |
5 | 58, 59 |
6 | 66 |
7 | 71, 75, 77, 79 |
8 | 85, 86 |
9 | 90, 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 18, 18 |
2 | 21, 28 |
3 | 31 |
4 | 44, 49 |
5 | 50, 56 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 83, 86, 89 |
9 | 90, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 27, 29 |
3 | - |
4 | 42, 49, 49 |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 71, 78, 79 |
8 | 81, 81, 83, 86, 89 |
9 | 94, 98 |
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 46 | 62 |
G.7 | 817 | 021 | 929 |
G.6 | 1936 9853 5243 | 6522 0252 9011 | 9414 4802 8248 |
G.5 | 6571 | 7972 | 3760 |
G.4 | 05473 81432 35134 84451 89324 34044 14672 | 92792 11809 66723 79182 29226 42575 44921 | 78387 74340 84435 05427 37065 38827 89594 |
G.3 | 17028 41175 | 14189 31117 | 51404 65899 |
G.2 | 57695 | 86313 | 69415 |
G.1 | 72214 | 17047 | 83070 |
G.ĐB | 367961 | 692107 | 666272 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 14/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 17 |
2 | 24, 28 |
3 | 32, 34, 36 |
4 | 43, 44 |
5 | 51, 53 |
6 | 61, 62 |
7 | 71, 72, 73, 75 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 14/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 11, 13, 17 |
2 | 21, 21, 22, 23, 26 |
3 | - |
4 | 46, 47 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 72, 75 |
8 | 82, 89 |
9 | 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 14/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 14, 15 |
2 | 27, 27, 29 |
3 | 35 |
4 | 40, 48 |
5 | - |
6 | 60, 62, 65 |
7 | 70, 72 |
8 | 87 |
9 | 94, 99 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 18 | 30 |
G.7 | 227 | 130 | 852 |
G.6 | 0628 3733 5434 | 2141 7199 9148 | 8591 3278 0684 |
G.5 | 4257 | 2135 | 6386 |
G.4 | 33082 19536 85640 59998 61562 81824 25563 | 73069 67075 78473 21701 17752 47387 19661 | 58444 98537 61204 44112 91469 83945 54152 |
G.3 | 46939 39623 | 58650 44214 | 25767 18633 |
G.2 | 14408 | 69877 | 10568 |
G.1 | 12953 | 81324 | 38587 |
G.ĐB | 174051 | 577367 | 359832 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 07/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 23, 24, 27, 28 |
3 | 32, 33, 34, 36, 39 |
4 | 40 |
5 | 51, 53, 57 |
6 | 62, 63 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 07/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 18 |
2 | 24 |
3 | 30, 35 |
4 | 41, 48 |
5 | 50, 52 |
6 | 61, 67, 69 |
7 | 73, 75, 77 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 07/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 30, 32, 33, 37 |
4 | 44, 45 |
5 | 52, 52 |
6 | 67, 68, 69 |
7 | 78 |
8 | 84, 86, 87 |
9 | 91 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 51 | 76 |
G.7 | 666 | 094 | 820 |
G.6 | 8235 6040 0705 | 3936 2765 7048 | 2922 2494 9463 |
G.5 | 7043 | 8765 | 0011 |
G.4 | 78571 85356 16174 21093 82305 05960 31171 | 97279 08580 39814 42083 13764 93622 00093 | 02361 54559 07643 09477 16247 22111 25392 |
G.3 | 11460 37402 | 27957 15387 | 03784 41837 |
G.2 | 63829 | 37145 | 94765 |
G.1 | 70525 | 40393 | 99740 |
G.ĐB | 618749 | 535109 | 717416 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 31/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 05, 06 |
1 | - |
2 | 25, 29 |
3 | 35 |
4 | 40, 43, 49 |
5 | 56 |
6 | 60, 60, 66 |
7 | 71, 71, 74 |
8 | - |
9 | 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 31/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14 |
2 | 22 |
3 | 36 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 57 |
6 | 64, 65, 65 |
7 | 79 |
8 | 80, 83, 87 |
9 | 93, 93, 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 31/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 16 |
2 | 20, 22 |
3 | 37 |
4 | 40, 43, 47 |
5 | 59 |
6 | 61, 63, 65 |
7 | 76, 77 |
8 | 84 |
9 | 92, 94 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 95 | 63 |
G.7 | 115 | 566 | 882 |
G.6 | 3510 6079 7729 | 2639 8432 2128 | 4214 2053 2501 |
G.5 | 0088 | 6878 | 3903 |
G.4 | 74438 88135 77401 40674 64571 75810 83897 | 91246 40447 07501 51693 53555 06817 52761 | 51464 11822 56207 54637 13263 90510 32622 |
G.3 | 86895 01173 | 63200 04003 | 53997 53871 |
G.2 | 40578 | 82513 | 98825 |
G.1 | 20442 | 46404 | 55251 |
G.ĐB | 917242 | 879405 | 783100 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 24/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 10, 15 |
2 | 23, 29 |
3 | 35, 38 |
4 | 42, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 73, 74, 78, 79 |
8 | 88 |
9 | 95, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 24/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 04, 05 |
1 | 13, 17 |
2 | 28 |
3 | 32, 39 |
4 | 46, 47 |
5 | 55 |
6 | 61, 66 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 24/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 07 |
1 | 10, 14 |
2 | 22, 22, 25 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 51, 53 |
6 | 63, 63, 64 |
7 | 71 |
8 | 82 |
9 | 97 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 32 | 78 |
G.7 | 773 | 967 | 959 |
G.6 | 5996 0143 0438 | 0158 5857 2816 | 7858 3451 8838 |
G.5 | 8123 | 0895 | 0780 |
G.4 | 80397 02786 31563 36648 47305 25450 59156 | 26678 54600 25290 35596 05911 81340 18679 | 07688 63106 55983 15356 20515 73849 97338 |
G.3 | 09054 69520 | 25823 62650 | 38598 14931 |
G.2 | 23066 | 22306 | 78252 |
G.1 | 97232 | 99396 | 49139 |
G.ĐB | 447050 | 334828 | 444683 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 17/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 20, 23 |
3 | 32, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 50, 50, 54, 56 |
6 | 63, 66 |
7 | 71, 73 |
8 | 86 |
9 | 96, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 17/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 11, 16 |
2 | 23, 28 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | 50, 57, 58 |
6 | 67 |
7 | 78, 79 |
8 | - |
9 | 90, 95, 96, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 17/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 31, 38, 38, 39 |
4 | 49 |
5 | 51, 52, 56, 58, 59 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 80, 83, 83, 88 |
9 | 98 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 01 | 79 |
G.7 | 768 | 053 | 562 |
G.6 | 6153 3523 4476 | 0525 3980 3103 | 4794 6634 4202 |
G.5 | 6582 | 9884 | 7181 |
G.4 | 57331 34113 34603 93405 61827 82120 41496 | 95331 23458 10167 62892 10295 99413 78122 | 47824 75068 18826 81745 30194 22490 79038 |
G.3 | 85144 51950 | 83252 37258 | 61687 20262 |
G.2 | 77366 | 11764 | 36299 |
G.1 | 68880 | 40203 | 59599 |
G.ĐB | 598900 | 606033 | 676142 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 05 |
1 | 13 |
2 | 20, 23, 27 |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 50, 53 |
6 | 66, 68 |
7 | 76 |
8 | 80, 81, 82 |
9 | 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 03 |
1 | 13 |
2 | 22, 25 |
3 | 31, 33 |
4 | - |
5 | 52, 53, 58, 58 |
6 | 64, 67 |
7 | - |
8 | 80, 84 |
9 | 92, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 24, 26 |
3 | 34, 38 |
4 | 42, 45 |
5 | - |
6 | 62, 62, 68 |
7 | 79 |
8 | 81, 87 |
9 | 90, 94, 94, 99, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |