XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 81 | 21 |
G.7 | 336 | 474 | 659 |
G.6 | 7463 1010 4474 | 7612 1064 3186 | 2151 9746 3915 |
G.5 | 1033 | 6455 | 1755 |
G.4 | 36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223 | 37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560 | 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 |
G.3 | 25901 00446 | 07081 14307 | 92516 56438 |
G.2 | 43280 | 39365 | 30729 |
G.1 | 80334 | 72332 | 79326 |
G.ĐB | 285872 | 155465 | 901692 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 19 |
2 | 23, 25 |
3 | 33, 34, 36, 39 |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 72, 74 |
8 | 80, 85, 87 |
9 | 93 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 15/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 32, 33 |
4 | - |
5 | 55, 56 |
6 | 60, 64, 65, 65 |
7 | 74 |
8 | 81, 81, 82, 85, 86 |
9 | 97, 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 15/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16 |
2 | 21, 24, 26, 29 |
3 | 38 |
4 | 46, 48 |
5 | 51, 55, 59 |
6 | 68, 69 |
7 | 75 |
8 | 83, 88 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 22 | 89 |
G.7 | 016 | 980 | 827 |
G.6 | 2420 4395 0665 | 6296 9827 5373 | 4963 1474 9143 |
G.5 | 4370 | 5263 | 0152 |
G.4 | 12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878 | 37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559 | 66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634 |
G.3 | 19208 04189 | 08242 28824 | 10689 30019 |
G.2 | 35948 | 54503 | 17677 |
G.1 | 51122 | 05388 | 40980 |
G.ĐB | 378570 | 791986 | 045477 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 08/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 16, 19 |
2 | 20, 22, 23, 25 |
3 | - |
4 | 41, 47, 48 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70, 70, 78 |
8 | 81, 89 |
9 | 95 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 08/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 04 |
1 | 14 |
2 | 22, 24, 27, 29 |
3 | - |
4 | 42, 42 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 73 |
8 | 80, 86, 88 |
9 | 96, 96 |
Loto Huế Chủ Nhật, 08/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 19 |
2 | 27 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | 52, 57 |
6 | 63 |
7 | 74, 77, 77, 78, 78 |
8 | 80, 82, 89, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 50 | 64 |
G.7 | 341 | 206 | 784 |
G.6 | 2310 0908 5185 | 6306 4512 2910 | 9351 4796 1364 |
G.5 | 3447 | 2443 | 4029 |
G.4 | 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 | 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 | 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 |
G.3 | 18830 80823 | 57601 54713 | 75158 14420 |
G.2 | 94245 | 27429 | 60819 |
G.1 | 10103 | 12768 | 56882 |
G.ĐB | 372927 | 737323 | 578817 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 08 |
1 | 10, 10 |
2 | 20, 23, 27 |
3 | 30 |
4 | 41, 45, 47 |
5 | 53 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 92, 92 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 01/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 06, 06 |
1 | 10, 12, 13, 13 |
2 | 23, 28, 29 |
3 | 35 |
4 | 43, 44 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Huế Chủ Nhật, 01/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 17, 19 |
2 | 20, 24, 26, 27, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 53, 58 |
6 | 64, 64 |
7 | 76 |
8 | 82, 84, 87 |
9 | 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 55 | 68 |
G.7 | 237 | 532 | 974 |
G.6 | 6491 1997 1507 | 5487 7178 3769 | 3953 7007 1638 |
G.5 | 7193 | 1684 | 2045 |
G.4 | 91680 55453 58216 09105 70080 60539 85819 | 43690 38740 53039 22210 42963 85283 75406 | 01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737 |
G.3 | 13583 96641 | 42683 16287 | 71705 21689 |
G.2 | 15896 | 38404 | 92147 |
G.1 | 94003 | 85637 | 21272 |
G.ĐB | 336105 | 213717 | 894504 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 25/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 05, 07 |
1 | 16, 19 |
2 | - |
3 | 37, 39 |
4 | 41 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 80, 83 |
9 | 91, 92, 93, 96, 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 25/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 10, 17 |
2 | - |
3 | 32, 37, 39 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 63, 69 |
7 | 78 |
8 | 83, 83, 84, 87, 87 |
9 | 90 |
Loto Huế Chủ Nhật, 25/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 07, 08 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 37, 38 |
4 | 45, 47 |
5 | 53 |
6 | 60, 67, 68, 69 |
7 | 72, 74 |
8 | 89, 89 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 26 | 86 |
G.7 | 675 | 159 | 200 |
G.6 | 3950 8418 1276 | 9710 7752 6614 | 2227 8741 5075 |
G.5 | 8420 | 2497 | 1555 |
G.4 | 14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 | 31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763 | 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 |
G.3 | 09204 16492 | 09418 18326 | 33784 77482 |
G.2 | 78841 | 45839 | 60754 |
G.1 | 59855 | 11570 | 14167 |
G.ĐB | 965658 | 398563 | 472311 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06 |
1 | 12, 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 41, 49 |
5 | 50, 51, 55, 58 |
6 | - |
7 | 75, 76 |
8 | 83 |
9 | 92, 96, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 18 |
2 | 26, 26, 28, 29 |
3 | 32, 39 |
4 | 47 |
5 | 52, 59 |
6 | 63, 63, 67 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 97, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 11, 11, 17 |
2 | 27 |
3 | 32, 37 |
4 | 41 |
5 | 54, 55 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 81, 82, 84, 86 |
9 | 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 84 | 15 |
G.7 | 967 | 066 | 992 |
G.6 | 7859 2997 2658 | 8978 2615 5201 | 8815 7705 3482 |
G.5 | 4474 | 2157 | 8189 |
G.4 | 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 | 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786 | 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 |
G.3 | 26420 38300 | 78230 83333 | 95614 02816 |
G.2 | 55884 | 44110 | 98638 |
G.1 | 00667 | 97752 | 22306 |
G.ĐB | 438959 | 687159 | 765443 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 11/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 20, 20 |
3 | - |
4 | 41, 48 |
5 | 51, 52, 57, 57, 58, 59, 59 |
6 | 67, 67 |
7 | 74 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 11/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 10, 15 |
2 | - |
3 | 30, 30, 32, 33 |
4 | - |
5 | 52, 57, 59 |
6 | 66 |
7 | 73, 78 |
8 | 84, 86 |
9 | 96, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 11/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 14, 15, 15, 16 |
2 | 20, 26 |
3 | 38 |
4 | 43, 46 |
5 | 51 |
6 | 61 |
7 | 70 |
8 | 82, 89 |
9 | 92, 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 14 | 90 |
G.7 | 307 | 562 | 717 |
G.6 | 8690 5299 0896 | 1347 1145 5368 | 7482 7135 8429 |
G.5 | 8336 | 9140 | 6232 |
G.4 | 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 | 81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587 | 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156 |
G.3 | 17282 41206 | 71829 93000 | 77076 84923 |
G.2 | 01879 | 39272 | 01288 |
G.1 | 52069 | 05055 | 20733 |
G.ĐB | 490294 | 592858 | 628457 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 16, 18 |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 69, 69 |
7 | 75, 79 |
8 | 82, 83 |
9 | 90, 94, 96, 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 14 |
2 | 25, 29 |
3 | - |
4 | 40, 45, 46, 47 |
5 | 55, 58 |
6 | 62, 63, 68 |
7 | 72, 78, 78 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 23, 26, 29 |
3 | 31, 32, 33, 35 |
4 | 42 |
5 | 53, 56, 57 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 82, 84, 88 |
9 | 90, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |