XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 69 | 59 |
G.7 | 840 | 837 | 146 |
G.6 | 5813 2584 5978 | 6570 6196 8923 | 6350 4948 2743 |
G.5 | 3276 | 6464 | 5683 |
G.4 | 35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319 | 73315 65831 07552 30557 04621 22810 86275 | 58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751 |
G.3 | 11701 17260 | 73766 76763 | 59464 15741 |
G.2 | 35230 | 96164 | 26290 |
G.1 | 01519 | 68317 | 73670 |
G.ĐB | 108959 | 130770 | 791986 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 19/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 19, 19 |
2 | 24, 24 |
3 | 30, 31 |
4 | 40, 42 |
5 | 58, 59 |
6 | 60 |
7 | 76, 76, 78 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 19/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 17 |
2 | 21, 23 |
3 | 31, 37 |
4 | - |
5 | 52, 57 |
6 | 63, 64, 64, 66, 69 |
7 | 70, 70, 75 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 19/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 41, 43, 43, 46, 48 |
5 | 50, 51, 59 |
6 | 64, 65, 69 |
7 | 70 |
8 | 83, 86 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 63 | 77 |
G.7 | 504 | 123 | 604 |
G.6 | 6215 9932 9814 | 6937 7493 7885 | 2105 1334 0371 |
G.5 | 6319 | 5748 | 2640 |
G.4 | 35170 29865 47033 10138 11456 95842 98674 | 50050 59501 69583 03171 07290 33174 53383 | 36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083 |
G.3 | 87349 27877 | 39933 50714 | 25941 97755 |
G.2 | 18977 | 77499 | 73045 |
G.1 | 97237 | 61211 | 54695 |
G.ĐB | 506606 | 290077 | 568403 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 12/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 13, 14, 15, 19 |
2 | - |
3 | 32, 33, 37, 38 |
4 | 42, 49 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 70, 74, 77, 77 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 12/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 14 |
2 | 23 |
3 | 33, 37 |
4 | 48 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 71, 74, 77 |
8 | 83, 83, 85 |
9 | 90, 93, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 12/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 04, 05 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 34 |
4 | 40, 41, 45, 48 |
5 | 55 |
6 | 64 |
7 | 71, 77 |
8 | 83 |
9 | 90, 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 98 | 42 |
G.7 | 651 | 064 | 655 |
G.6 | 2025 8479 2996 | 6784 3119 0740 | 3434 8160 0970 |
G.5 | 7425 | 9844 | 3234 |
G.4 | 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311 | 17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 | 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 |
G.3 | 53438 80330 | 21774 16014 | 59340 38911 |
G.2 | 56160 | 72577 | 78049 |
G.1 | 00370 | 29228 | 40729 |
G.ĐB | 485219 | 808331 | 267213 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 05/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 11, 19, 19 |
2 | 25, 25 |
3 | 30, 38, 38 |
4 | - |
5 | 51, 59 |
6 | 60 |
7 | 70, 76, 79 |
8 | - |
9 | 96, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 05/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16, 19 |
2 | 28 |
3 | 31, 35 |
4 | 40, 44 |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | 74, 74, 77 |
8 | 82, 84, 85, 88 |
9 | 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 05/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 11, 13 |
2 | 20, 29 |
3 | 34, 34 |
4 | 40, 42, 46, 49 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | 88, 89 |
9 | 95 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 34 | 51 |
G.7 | 424 | 898 | 409 |
G.6 | 4275 6021 6908 | 2743 9872 1222 | 2479 1688 5270 |
G.5 | 3086 | 2123 | 2129 |
G.4 | 54425 15570 74706 11751 01736 01904 86056 | 04939 93668 30178 59318 35127 64181 81591 | 19854 39668 56638 00302 39927 16248 40629 |
G.3 | 76282 49206 | 96386 17916 | 13474 85807 |
G.2 | 20021 | 30392 | 92445 |
G.1 | 65136 | 07980 | 32838 |
G.ĐB | 483093 | 535951 | 737441 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 29/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 06, 08 |
1 | - |
2 | 21, 21, 24, 25 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 51, 53, 56 |
6 | - |
7 | 70, 75 |
8 | 82, 86 |
9 | 93 |
Loto Bình Định Thứ 5, 29/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18 |
2 | 22, 23, 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 72, 78 |
8 | 80, 81, 86 |
9 | 91, 92, 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 29/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 09 |
1 | - |
2 | 27, 29, 29 |
3 | 38, 38 |
4 | 41, 45, 48 |
5 | 51, 54 |
6 | 68 |
7 | 70, 74, 79 |
8 | 88 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 14 | 78 |
G.7 | 432 | 067 | 148 |
G.6 | 0267 0155 6560 | 3904 7341 3939 | 8272 5444 8802 |
G.5 | 2019 | 8548 | 6741 |
G.4 | 57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593 | 45802 44424 77443 33430 05768 49943 84583 | 51335 59284 63875 57831 47216 38069 52639 |
G.3 | 82902 00088 | 50908 34840 | 82140 86626 |
G.2 | 41083 | 04699 | 64670 |
G.1 | 95964 | 72560 | 49505 |
G.ĐB | 433875 | 607243 | 798410 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 46 |
5 | 50, 54, 55 |
6 | 60, 64, 67 |
7 | 73, 75, 78 |
8 | 83, 88 |
9 | 93, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 08 |
1 | 14 |
2 | 24 |
3 | 30, 39 |
4 | 40, 41, 43, 43, 43, 48 |
5 | - |
6 | 60, 67, 68 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10, 16 |
2 | 26 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 40, 41, 44, 48 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 70, 72, 75, 78 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 11 | 05 |
G.7 | 557 | 066 | 451 |
G.6 | 0479 9027 0560 | 3355 9807 9121 | 6777 2181 0960 |
G.5 | 3058 | 6236 | 6755 |
G.4 | 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 | 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 | 39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357 |
G.3 | 80294 32233 | 82656 77868 | 16768 71655 |
G.2 | 72189 | 51123 | 87770 |
G.1 | 24890 | 10281 | 11022 |
G.ĐB | 962533 | 066727 | 420282 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 27 |
3 | 31, 33, 33 |
4 | 46 |
5 | 57, 58 |
6 | 60, 60 |
7 | 79 |
8 | 89 |
9 | 90, 90, 91, 92, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 07 |
1 | 11, 16 |
2 | 21, 23, 27 |
3 | 30, 36 |
4 | 42 |
5 | 55, 56 |
6 | 66, 68 |
7 | - |
8 | 80, 81 |
9 | 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 09 |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 51, 55, 55, 55, 57 |
6 | 60, 68 |
7 | 70, 71, 77 |
8 | 81, 82 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 58 | 91 |
G.7 | 022 | 152 | 148 |
G.6 | 5366 5829 3937 | 7844 9574 4445 | 3121 5672 5633 |
G.5 | 9729 | 3389 | 5535 |
G.4 | 14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568 | 81177 19968 32279 19145 43459 67772 47722 | 64489 03180 46292 44301 26493 00312 02770 |
G.3 | 32820 95945 | 37474 39659 | 47115 75496 |
G.2 | 59435 | 66589 | 85804 |
G.1 | 28627 | 19032 | 16516 |
G.ĐB | 788909 | 599633 | 457515 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 08/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 14, 16 |
2 | 20, 22, 27, 29, 29 |
3 | 35, 36, 37, 39 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 66, 68 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 08/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 32, 33 |
4 | 44, 45, 45 |
5 | 52, 58, 59, 59 |
6 | 68 |
7 | 72, 74, 74, 77, 79 |
8 | 89, 89 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 08/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 12, 15, 15, 16 |
2 | 21 |
3 | 33, 35 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 89 |
9 | 91, 92, 93, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |