XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 95 | 05 |
G.7 | 795 | 996 |
G.6 | 3969 3658 8599 | 5530 8360 3919 |
G.5 | 0369 | 1319 |
G.4 | 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 |
G.3 | 37269 25925 | 48238 52196 |
G.2 | 11934 | 03545 |
G.1 | 82186 | 87798 |
G.ĐB | 235570 | 498200 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 16/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 21, 25, 28 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 58 |
6 | 63, 69, 69, 69 |
7 | 70, 73, 77 |
8 | 86 |
9 | 95, 95, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 16/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 07 |
1 | 19, 19 |
2 | - |
3 | 30, 38 |
4 | 45 |
5 | 50, 56 |
6 | 60, 61 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 91, 94, 96, 96, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 13 | 39 |
G.7 | 649 | 549 |
G.6 | 5956 8356 4445 | 6352 0063 3533 |
G.5 | 3884 | 8666 |
G.4 | 93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 | 17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014 |
G.3 | 69050 11382 | 55052 11243 |
G.2 | 55701 | 16825 |
G.1 | 91709 | 02788 |
G.ĐB | 577981 | 233809 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 09/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 13 |
2 | 26, 29 |
3 | - |
4 | 42, 45, 49 |
5 | 50, 56, 56 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 81, 81, 82, 82, 84 |
9 | 96 |
Loto Huế Thứ 2, 09/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 16 |
2 | 25, 27, 27 |
3 | 33, 39 |
4 | 43, 49 |
5 | 52, 52 |
6 | 60, 63, 66 |
7 | 77 |
8 | 83, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 37 | 79 |
G.7 | 482 | 203 |
G.6 | 5363 3724 3318 | 8182 9565 0925 |
G.5 | 3132 | 1826 |
G.4 | 07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 | 16726 75375 32729 72070 23244 58782 64235 |
G.3 | 96228 04874 | 71012 69733 |
G.2 | 28094 | 84424 |
G.1 | 39491 | 16103 |
G.ĐB | 889280 | 065234 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 02/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 24, 28 |
3 | 32, 33, 37 |
4 | 40 |
5 | 51, 59 |
6 | 63 |
7 | 74, 78 |
8 | 80, 82, 87, 89 |
9 | 91, 94 |
Loto Huế Thứ 2, 02/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 12 |
2 | 24, 25, 26, 26, 29 |
3 | 33, 34, 35 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70, 75, 79 |
8 | 82, 82 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 82 | 06 |
G.7 | 062 | 722 |
G.6 | 7633 3586 2190 | 5239 2462 2039 |
G.5 | 9375 | 6670 |
G.4 | 96289 63439 53592 59062 47385 36895 79730 | 04148 38282 75693 73639 00395 52583 15710 |
G.3 | 85846 34773 | 39771 81270 |
G.2 | 23629 | 31559 |
G.1 | 07153 | 32893 |
G.ĐB | 081966 | 626565 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 26/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 30, 33, 39 |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | 62, 62, 66 |
7 | 73, 75 |
8 | 82, 85, 86, 89 |
9 | 90, 92, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 26/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 39, 39, 39 |
4 | 48 |
5 | 59 |
6 | 62, 65 |
7 | 70, 70, 71 |
8 | 82, 83 |
9 | 93, 93, 95 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 83 | 96 |
G.7 | 030 | 662 |
G.6 | 6124 9315 4427 | 1384 0580 9400 |
G.5 | 5068 | 9149 |
G.4 | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 |
G.3 | 85021 35991 | 50165 01421 |
G.2 | 50939 | 12617 |
G.1 | 13178 | 30594 |
G.ĐB | 056033 | 430774 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 19/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 21, 24, 27, 27 |
3 | 30, 33, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 68 |
7 | 72, 78 |
8 | 83, 89 |
9 | 91, 93 |
Loto Huế Thứ 2, 19/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 07 |
1 | 11, 17 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 62, 65, 69 |
7 | 74 |
8 | 80, 84, 84 |
9 | 94, 96 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 38 | 59 |
G.7 | 543 | 809 |
G.6 | 1955 0178 2401 | 6588 3640 3776 |
G.5 | 5205 | 5463 |
G.4 | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 | 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 |
G.3 | 93811 82013 | 33672 93440 |
G.2 | 84444 | 25960 |
G.1 | 01952 | 21516 |
G.ĐB | 046724 | 124695 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 12/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 11, 13 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 43, 43, 44 |
5 | 50, 52, 55, 57 |
6 | - |
7 | 72, 78 |
8 | 84, 84, 87 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 12/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 09 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 40, 40 |
5 | 54, 59 |
6 | 60, 63, 68 |
7 | 70, 72, 76 |
8 | 88 |
9 | 95, 96 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 96 | 04 |
G.7 | 926 | 080 |
G.6 | 5753 2817 0148 | 4397 2491 1054 |
G.5 | 5687 | 0212 |
G.4 | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 | 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
G.3 | 65653 39249 | 60715 11143 |
G.2 | 04151 | 08301 |
G.1 | 37618 | 83303 |
G.ĐB | 742066 | 989107 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 05/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 09 |
1 | 15, 17, 18 |
2 | 20, 26, 29 |
3 | - |
4 | 48, 49 |
5 | 51, 53, 53 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 95, 96 |
Loto Huế Thứ 2, 05/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 07 |
1 | 12, 15 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 84, 88 |
9 | 91, 93, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |