XSMB Thứ 2 - Xổ số miền Bắc thứ 2
Mã ĐB |
11GD
12GD
13GD
1GD
2GD
5GD
|
G.ĐB | 12456 |
G.1 | 41669 |
G.2 | 6901963447 |
G.3 | 861337730959221298625559101206 |
G.4 | 5886694888081438 |
G.5 | 470103702358557370040599 |
G.6 | 182109947 |
G.7 | 67538166 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06, 08, 09, 09 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 33, 38 |
4 | 47, 47, 48 |
5 | 53, 56, 58 |
6 | 62, 66, 67, 69 |
7 | 70, 73 |
8 | 81, 82, 86 |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10GN
11GN
12GN
14GN
4GN
9GN
|
G.ĐB | 23488 |
G.1 | 96936 |
G.2 | 6980531773 |
G.3 | 750812349878036196030222902040 |
G.4 | 6776813430450363 |
G.5 | 342581407305111246451552 |
G.6 | 141227715 |
G.7 | 31624423 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 05 |
1 | 12, 15 |
2 | 23, 25, 27, 29 |
3 | 31, 34, 36, 36 |
4 | 40, 40, 41, 44, 45, 45 |
5 | 52 |
6 | 62, 63 |
7 | 73, 76 |
8 | 81, 88 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
11GV
12GV
1GV
3GV
4GV
6GV
|
G.ĐB | 74268 |
G.1 | 58360 |
G.2 | 0039819382 |
G.3 | 223692381432771421981892072976 |
G.4 | 5139225094821186 |
G.5 | 297299744520912070975040 |
G.6 | 239645274 |
G.7 | 11129484 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 14 |
2 | 20, 20, 20 |
3 | 39, 39 |
4 | 40, 45 |
5 | 50 |
6 | 60, 68, 69 |
7 | 71, 72, 74, 74, 76 |
8 | 82, 82, 84, 86 |
9 | 94, 97, 98, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
13FD
1FD
2FD
7FD
8FD
9FD
|
G.ĐB | 96768 |
G.1 | 01088 |
G.2 | 9719414800 |
G.3 | 820070281810799316781174190814 |
G.4 | 4769493298415064 |
G.5 | 392782205531107206340358 |
G.6 | 484625932 |
G.7 | 42868319 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 14, 18, 19 |
2 | 20, 25, 27 |
3 | 31, 32, 32, 34 |
4 | 41, 41, 42 |
5 | 58 |
6 | 64, 68, 69 |
7 | 72, 78 |
8 | 83, 84, 86, 88 |
9 | 94, 99 |
Mã ĐB |
14FN
15FN
1FN
2FN
7FN
8FN
|
G.ĐB | 00132 |
G.1 | 97630 |
G.2 | 7690532370 |
G.3 | 783227367236449587726146645257 |
G.4 | 3698384799315898 |
G.5 | 206505330872300834252093 |
G.6 | 114124166 |
G.7 | 08358219 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 08 |
1 | 14, 19 |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 30, 31, 32, 33, 35 |
4 | 47, 49 |
5 | 57 |
6 | 65, 66, 66 |
7 | 70, 72, 72, 72 |
8 | 82 |
9 | 93, 98, 98 |
Mã ĐB |
11FV
12FV
15FV
19FV
1FV
20FV
2FV
9FV
|
G.ĐB | 62640 |
G.1 | 14561 |
G.2 | 5326418044 |
G.3 | 204168900802694715795450792330 |
G.4 | 3174892819890010 |
G.5 | 157172245336789186765259 |
G.6 | 945388789 |
G.7 | 30555706 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 10, 16 |
2 | 24, 28 |
3 | 30, 30, 36 |
4 | 40, 44, 45 |
5 | 55, 57, 59 |
6 | 61, 64 |
7 | 71, 74, 76, 79 |
8 | 88, 89, 89 |
9 | 91, 94 |
Mã ĐB |
11ED
15ED
3ED
4ED
5ED
8ED
|
G.ĐB | 48513 |
G.1 | 77453 |
G.2 | 4347735472 |
G.3 | 727425924931475748306351736467 |
G.4 | 5139657212891522 |
G.5 | 143310228504533044898465 |
G.6 | 771354693 |
G.7 | 15037871 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 13, 15, 17 |
2 | 22, 22 |
3 | 30, 30, 33, 39 |
4 | 42, 49 |
5 | 53, 54 |
6 | 65, 67 |
7 | 71, 71, 72, 72, 75, 77, 78 |
8 | 89, 89 |
9 | 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải