XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 88 | 95 |
G.7 | 004 | 263 | 654 |
G.6 | 8367 1850 0939 | 5484 8004 1230 | 8768 1928 1232 |
G.5 | 3066 | 8977 | 1058 |
G.4 | 16901 79722 52946 09884 36885 89063 03801 | 00814 53658 78980 30818 13551 55019 16687 | 90745 79608 18648 45189 58222 07357 68319 |
G.3 | 66204 89985 | 61027 48628 | 54919 53311 |
G.2 | 54614 | 10338 | 51177 |
G.1 | 32642 | 29032 | 96114 |
G.ĐB | 936066 | 043530 | 946795 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 29/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 04, 04 |
1 | 14 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 42, 46 |
5 | 50, 50 |
6 | 63, 66, 66, 67 |
7 | - |
8 | 84, 85, 85 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 29/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 18, 19 |
2 | 27, 28 |
3 | 30, 30, 32, 38 |
4 | - |
5 | 51, 58 |
6 | 63 |
7 | 77 |
8 | 80, 84, 87, 88 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 29/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 14, 19, 19 |
2 | 22, 28 |
3 | 32 |
4 | 45, 48 |
5 | 54, 57, 58 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 89 |
9 | 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 83 | 07 |
G.7 | 731 | 398 | 301 |
G.6 | 2291 7000 7730 | 7752 8812 8732 | 9017 8124 5089 |
G.5 | 3181 | 1970 | 5502 |
G.4 | 50174 97677 65046 53584 77737 71737 17537 | 10604 34960 02928 97866 70037 10462 97432 | 72325 60764 31766 79316 16542 71696 27148 |
G.3 | 98986 96193 | 90233 70891 | 81697 15572 |
G.2 | 50294 | 76167 | 93675 |
G.1 | 07521 | 91648 | 29240 |
G.ĐB | 577286 | 277711 | 955807 |
Loto TPHCM Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 30, 31, 37, 37, 37 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 77 |
8 | 81, 84, 86, 86 |
9 | 91, 93, 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 12 |
2 | 28 |
3 | 32, 32, 33, 37 |
4 | 48 |
5 | 52 |
6 | 60, 62, 66, 67 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | 91, 98 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 07, 07 |
1 | 16, 17 |
2 | 24, 25 |
3 | - |
4 | 40, 42, 48 |
5 | - |
6 | 64, 66 |
7 | 72, 75 |
8 | 89 |
9 | 96, 97 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam Thứ 2:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 10 | 67 |
G.7 | 643 | 627 | 284 |
G.6 | 2816 7722 2183 | 4134 9474 0536 | 7389 6914 0277 |
G.5 | 8311 | 1065 | 1857 |
G.4 | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 | 38758 03172 13317 95880 42694 73759 55009 | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 |
G.3 | 39444 29812 | 28354 25040 | 35684 54124 |
G.2 | 15304 | 50883 | 76408 |
G.1 | 91911 | 34368 | 42009 |
G.ĐB | 252073 | 055750 | 554806 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 08 |
1 | 11, 11, 12, 16 |
2 | 21, 22 |
3 | 34 |
4 | 41, 43, 44 |
5 | 50, 51 |
6 | 64 |
7 | 73 |
8 | 83 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 17 |
2 | 27 |
3 | 34, 36 |
4 | 40 |
5 | 50, 54, 58, 59 |
6 | 65, 68 |
7 | 72, 74 |
8 | 80, 83 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 09, 09 |
1 | 14 |
2 | 21, 24, 29 |
3 | 38 |
4 | 46, 48 |
5 | 57 |
6 | 60, 67 |
7 | 77 |
8 | 84, 84, 89 |
9 | - |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 65 | 23 | 78 | 53 |
G.7 | 337 | 157 | 947 | 262 |
G.6 | 9415 3641 9010 | 3280 6309 2996 | 8303 1793 3903 | 7384 5069 8504 |
G.5 | 2457 | 9013 | 8628 | 8514 |
G.4 | 42454 97918 62303 29590 90534 95717 82633 | 53804 53579 10693 39294 74010 57250 76836 | 46540 73186 23129 70403 63979 94877 70488 | 94055 03348 60744 20498 83828 76772 90077 |
G.3 | 90340 06903 | 14848 53408 | 47550 81769 | 41078 54567 |
G.2 | 81368 | 55094 | 98524 | 50714 |
G.1 | 43042 | 37980 | 55267 | 75726 |
ĐB | 670517 | 302993 | 755438 | 902118 |
Loto TPHCM Thứ 7, 26/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 10, 15, 17, 17, 18 |
2 | - |
3 | 33, 34, 37 |
4 | 40, 41, 42 |
5 | 54, 57 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Long An Thứ 7, 26/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 09 |
1 | 10, 13 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | 50, 57 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 80, 80 |
9 | 93, 93, 94, 94, 96 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 26/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 03 |
1 | - |
2 | 24, 28, 29 |
3 | 38 |
4 | 40, 47 |
5 | 50 |
6 | 67, 69 |
7 | 77, 78, 79 |
8 | 86, 88 |
9 | 93 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 26/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 14, 18 |
2 | 26, 28 |
3 | - |
4 | 44, 48 |
5 | 53, 55 |
6 | 62, 67, 69 |
7 | 72, 77, 78 |
8 | 84 |
9 | 98 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 22 | 82 |
G.7 | 962 | 554 | 165 |
G.6 | 8606 1832 5397 | 4193 5201 7049 | 2519 6657 4637 |
G.5 | 2106 | 8576 | 9731 |
G.4 | 82317 94856 85849 25934 42419 71991 88492 | 19461 68588 91625 07256 70629 79224 61225 | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 |
G.3 | 06221 84643 | 41559 61859 | 86691 35511 |
G.2 | 03822 | 64649 | 58490 |
G.1 | 45727 | 50973 | 06176 |
G.ĐB | 580226 | 262612 | 788530 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 25/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 17, 19 |
2 | 21, 22, 26, 27 |
3 | 32, 34 |
4 | 43, 49 |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 91, 92, 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 25/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 22, 24, 25, 25, 29 |
3 | - |
4 | 49, 49 |
5 | 54, 56, 59, 59 |
6 | 61 |
7 | 73, 76 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 25/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 10, 11, 19 |
2 | - |
3 | 30, 31, 37 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 61, 65 |
7 | 76 |
8 | 82, 82, 87 |
9 | 90, 91, 96 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 75 | 59 |
G.7 | 588 | 079 | 778 |
G.6 | 9573 3701 6204 | 1292 9625 9815 | 9070 1344 4196 |
G.5 | 0317 | 3517 | 0238 |
G.4 | 26215 46284 71725 24591 89275 17443 05669 | 99455 63699 81808 05605 98143 83532 60735 | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
G.3 | 38613 37284 | 59320 87510 | 78731 32633 |
G.2 | 42211 | 71113 | 50165 |
G.1 | 15184 | 91382 | 69163 |
G.ĐB | 844234 | 405442 | 212140 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 11, 13, 15, 17, 17 |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 73, 75 |
8 | 84, 84, 84, 88 |
9 | 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 10, 13, 15, 17 |
2 | 20, 25 |
3 | 32, 35 |
4 | 42, 43 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 75, 79 |
8 | 82 |
9 | 92, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 31, 33, 38 |
4 | 40, 44 |
5 | 59 |
6 | 63, 65, 67 |
7 | 70, 70, 78 |
8 | 82 |
9 | 93, 96 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 23 | 45 |
G.7 | 043 | 490 | 837 |
G.6 | 8342 7015 7340 | 1289 0277 1557 | 6400 7784 4419 |
G.5 | 7991 | 2892 | 9130 |
G.4 | 76787 93189 16149 10460 20134 83886 21894 | 19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317 | 52044 33907 59312 57245 55143 40324 91414 |
G.3 | 23688 30507 | 11066 71850 | 54579 82672 |
G.2 | 81862 | 77913 | 04255 |
G.1 | 99031 | 17107 | 53677 |
G.ĐB | 840762 | 991647 | 243561 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 31, 34 |
4 | 40, 42, 43, 49 |
5 | - |
6 | 60, 62, 62, 65 |
7 | - |
8 | 86, 87, 88, 89 |
9 | 91, 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 17 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 45, 47, 47 |
5 | 50, 57 |
6 | 61, 66 |
7 | 77, 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 90, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 12, 14, 19 |
2 | 24 |
3 | 30, 37 |
4 | 43, 44, 45, 45 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 72, 77, 79 |
8 | 84 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |