XSMN Chủ Nhật - Xổ số miền Nam Chủ Nhật
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 85 | 80 |
G.7 | 924 | 272 | 175 |
G.6 | 2778 8634 7879 | 0671 3262 4640 | 9579 7745 1867 |
G.5 | 9100 | 6832 | 2736 |
G.4 | 33463 09553 94322 29989 08315 57247 37065 | 89311 69246 45531 93931 57976 97580 59681 | 44372 07646 30521 16848 03664 78177 67893 |
G.3 | 34563 22603 | 84511 29601 | 45457 02470 |
G.2 | 90550 | 56588 | 95992 |
G.1 | 52819 | 39275 | 67606 |
G.ĐB | 584004 | 840374 | 612834 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 04 |
1 | 15, 19 |
2 | 22, 24 |
3 | 34, 36 |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 63, 63, 65 |
7 | 78, 79 |
8 | 89 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 11 |
2 | - |
3 | 31, 31, 32 |
4 | 40, 46 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 71, 72, 74, 75, 76 |
8 | 80, 81, 85, 88 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 34, 36 |
4 | 45, 46, 48 |
5 | 57 |
6 | 64, 67 |
7 | 70, 72, 75, 77, 79 |
8 | 80 |
9 | 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 51 | 93 |
G.7 | 718 | 858 | 098 |
G.6 | 1794 4747 9645 | 6809 0045 4263 | 4721 1731 0393 |
G.5 | 9551 | 6411 | 6298 |
G.4 | 53614 50275 62843 12073 48719 59345 03194 | 19210 73630 21767 44298 29241 51375 60006 | 68226 57081 43790 22750 21116 04834 01323 |
G.3 | 83315 83262 | 54688 43634 | 10001 83630 |
G.2 | 91593 | 56244 | 91885 |
G.1 | 88856 | 07968 | 38542 |
G.ĐB | 139666 | 381702 | 092115 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 08/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 18, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 43, 45, 45, 47 |
5 | 51, 56 |
6 | 62, 66 |
7 | 73, 75 |
8 | - |
9 | 93, 94, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 08/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09 |
1 | 10, 11 |
2 | - |
3 | 30, 34 |
4 | 41, 44, 45 |
5 | 51, 58 |
6 | 63, 67, 68 |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 08/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 16 |
2 | 21, 23, 26 |
3 | 30, 31, 34 |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81, 85 |
9 | 90, 93, 93, 98, 98 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 68 | 28 |
G.7 | 852 | 935 | 738 |
G.6 | 5827 6084 8460 | 1255 5100 1806 | 7156 6478 6501 |
G.5 | 1445 | 1574 | 8764 |
G.4 | 12737 99020 02920 39538 19175 58300 74174 | 41609 52294 06976 24266 84155 14359 58571 | 30895 29811 78353 35825 23261 81846 63103 |
G.3 | 22969 63729 | 90859 92453 | 86824 75238 |
G.2 | 30574 | 53955 | 39759 |
G.1 | 12564 | 56201 | 93372 |
G.ĐB | 118779 | 688371 | 354263 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 20, 27, 29 |
3 | 33, 37, 38 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 60, 64, 69 |
7 | 74, 74, 75, 79 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 53, 55, 55, 55, 59, 59 |
6 | 66, 68 |
7 | 71, 71, 74, 76 |
8 | - |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 11 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 38, 38 |
4 | 46 |
5 | 53, 56, 59 |
6 | 61, 63, 64 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 95 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 29 | 05 |
G.7 | 178 | 785 | 439 |
G.6 | 4353 4274 5852 | 7528 3111 4587 | 2463 7540 3701 |
G.5 | 8476 | 2083 | 0103 |
G.4 | 57302 59469 98024 71881 47690 72580 65918 | 46980 61195 43362 23434 37296 09914 77881 | 20419 97569 19470 20118 59540 24273 42154 |
G.3 | 85751 52979 | 87410 23900 | 13830 90427 |
G.2 | 93258 | 70278 | 29231 |
G.1 | 43906 | 75805 | 88959 |
G.ĐB | 068921 | 422286 | 402518 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 18 |
2 | 21, 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 52, 53, 58 |
6 | 69 |
7 | 74, 75, 76, 78, 79 |
8 | 80, 81 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 10, 11, 14 |
2 | 28, 29 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 78 |
8 | 80, 81, 83, 85, 86, 87 |
9 | 95, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 05 |
1 | 18, 18, 19 |
2 | 27 |
3 | 30, 31, 39 |
4 | 40, 40 |
5 | 54, 59 |
6 | 63, 69 |
7 | 70, 73 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 58 | 28 |
G.7 | 751 | 920 | 228 |
G.6 | 3012 4366 0976 | 7790 1792 5080 | 1178 0122 3347 |
G.5 | 3715 | 3220 | 0934 |
G.4 | 59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843 | 21898 50158 19391 13637 21388 77750 09905 | 40080 11726 90982 70098 67150 56953 83789 |
G.3 | 94097 77003 | 67998 68261 | 95227 51672 |
G.2 | 50033 | 92981 | 83353 |
G.1 | 04673 | 15282 | 24064 |
G.ĐB | 133431 | 087126 | 902185 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 12, 15 |
2 | 20 |
3 | 31, 33, 36, 39 |
4 | 43, 45 |
5 | 51 |
6 | 66 |
7 | 73, 76 |
8 | 87 |
9 | 94, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 20, 20, 26 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 50, 58, 58 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 80, 81, 82, 88 |
9 | 90, 91, 92, 98, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22, 26, 27, 28, 28 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 50, 53, 53 |
6 | 64 |
7 | 72, 78 |
8 | 80, 82, 85, 89 |
9 | 98 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 82 | 25 |
G.7 | 844 | 415 | 852 |
G.6 | 0013 5908 3418 | 8406 3578 7363 | 7798 1943 1563 |
G.5 | 7151 | 2000 | 7121 |
G.4 | 70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637 | 79378 18500 26285 58608 60059 79498 74969 | 51075 93141 59841 60973 58520 66205 01721 |
G.3 | 91755 87019 | 33309 94197 | 88750 50125 |
G.2 | 54442 | 73733 | 35510 |
G.1 | 76967 | 29810 | 26133 |
G.ĐB | 575634 | 451203 | 751050 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 11/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 13, 18, 19 |
2 | - |
3 | 34, 37 |
4 | 42, 44 |
5 | 51, 53, 55, 55 |
6 | 63, 67, 69 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 11/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 03, 06, 08, 09 |
1 | 10, 15 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 63, 69 |
7 | 78, 78 |
8 | 82, 85 |
9 | 97, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 11/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 20, 21, 21, 25, 25 |
3 | 33 |
4 | 41, 41, 43 |
5 | 50, 50, 52 |
6 | 63 |
7 | 73, 75 |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 55 | 58 |
G.7 | 519 | 710 | 897 |
G.6 | 3938 1928 3000 | 9119 5888 7950 | 7118 9980 6376 |
G.5 | 5966 | 8182 | 1575 |
G.4 | 60153 37121 74881 36670 90632 55155 89175 | 91511 45498 27063 91990 45515 21656 94810 | 90070 52950 36803 71998 58835 92999 49003 |
G.3 | 12193 57592 | 55979 13355 | 32723 31631 |
G.2 | 74570 | 93541 | 03098 |
G.1 | 52709 | 03856 | 08654 |
G.ĐB | 265338 | 171242 | 192601 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 19 |
2 | 21, 28 |
3 | 32, 38, 38 |
4 | - |
5 | 53, 55 |
6 | 66 |
7 | 70, 70, 75 |
8 | 81 |
9 | 90, 92, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 11, 15, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 42 |
5 | 50, 55, 55, 56, 56 |
6 | 63 |
7 | 79 |
8 | 82, 88 |
9 | 90, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 03 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 50, 54, 58 |
6 | - |
7 | 70, 75, 76 |
8 | 80 |
9 | 97, 98, 98, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |