XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
13HZ 1HZ 2HZ 3HZ 6HZ 7HZ
|
G.ĐB | 04906 |
G.1 | 11193 |
G.2 | 1447031108 |
G.3 | 236359435259998314044059907429 |
G.4 | 8595223612231741 |
G.5 | 917140533147983619349173 |
G.6 | 852566574 |
G.7 | 98683207 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07, 08 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 32, 34, 35, 36, 36 |
4 | 41, 47 |
5 | 52, 52, 53 |
6 | 66, 68 |
7 | 70, 71, 73, 74 |
8 | - |
9 | 93, 95, 98, 98, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13GA 14GA 15GA 2GA 4GA 8GA
|
G.ĐB | 76288 |
G.1 | 25710 |
G.2 | 9445876805 |
G.3 | 661476814051179886508809366542 |
G.4 | 6614211359473124 |
G.5 | 939094665582656539494904 |
G.6 | 065050144 |
G.7 | 15561003 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 05 |
1 | 10, 10, 13, 14, 15 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 40, 42, 44, 47, 47, 49 |
5 | 50, 50, 56, 58 |
6 | 65, 65, 66 |
7 | 79 |
8 | 82, 88 |
9 | 90, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
14GB 2GB 4GB 5GB 8GB 9GB
|
G.ĐB | 10682 |
G.1 | 58391 |
G.2 | 3175701561 |
G.3 | 951197305996818727384142173422 |
G.4 | 1877085888900848 |
G.5 | 704336534796301435802039 |
G.6 | 922095492 |
G.7 | 68523404 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 18, 19 |
2 | 21, 22, 22 |
3 | 34, 38, 39 |
4 | 43, 48 |
5 | 52, 53, 57, 58, 59 |
6 | 61, 68 |
7 | 77 |
8 | 80, 82 |
9 | 90, 91, 92, 95, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
11GC 13GC 14GC 2GC 5GC 8GC
|
G.ĐB | 10724 |
G.1 | 34039 |
G.2 | 8472099572 |
G.3 | 284961716877642993118302944158 |
G.4 | 3309820545504299 |
G.5 | 581429462463317838059532 |
G.6 | 526102754 |
G.7 | 24078569 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 05, 07, 09 |
1 | 11, 14 |
2 | 20, 24, 24, 26, 29 |
3 | 32, 39 |
4 | 42, 46 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 63, 68, 69 |
7 | 72, 78 |
8 | 85 |
9 | 96, 99 |
Mã ĐB |
11GD 12GD 13GD 1GD 2GD 5GD
|
G.ĐB | 12456 |
G.1 | 41669 |
G.2 | 6901963447 |
G.3 | 861337730959221298625559101206 |
G.4 | 5886694888081438 |
G.5 | 470103702358557370040599 |
G.6 | 182109947 |
G.7 | 67538166 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06, 08, 09, 09 |
1 | 19 |
2 | 21 |
3 | 33, 38 |
4 | 47, 47, 48 |
5 | 53, 56, 58 |
6 | 62, 66, 67, 69 |
7 | 70, 73 |
8 | 81, 82, 86 |
9 | 91, 99 |
Mã ĐB |
12GE 13GE 14GE 15GE 3GE 4GE
|
G.ĐB | 32099 |
G.1 | 22776 |
G.2 | 9530002854 |
G.3 | 980974896158881388821989769964 |
G.4 | 4813155241443274 |
G.5 | 683458655508137907409399 |
G.6 | 233903043 |
G.7 | 29752100 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 03, 08 |
1 | 13 |
2 | 21, 29 |
3 | 33, 34 |
4 | 40, 43, 44 |
5 | 52, 54 |
6 | 61, 64, 65 |
7 | 74, 75, 76, 79 |
8 | 81, 82 |
9 | 97, 97, 99, 99 |
Mã ĐB |
14GF 1GF 2GF 6GF 7GF 8GF
|
G.ĐB | 59044 |
G.1 | 47746 |
G.2 | 2000291667 |
G.3 | 904759041710879695491559210813 |
G.4 | 2495161138215558 |
G.5 | 290466075107884448233516 |
G.6 | 283804195 |
G.7 | 25029261 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 04, 04, 07, 07 |
1 | 11, 13, 16, 17 |
2 | 21, 23, 25 |
3 | - |
4 | 44, 44, 46, 49 |
5 | 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 75, 79 |
8 | 83 |
9 | 92, 92, 95, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải