XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 61 | 86 |
G.7 | 858 | 371 |
G.6 | 8164 3283 4353 | 8976 3368 5742 |
G.5 | 3437 | 8708 |
G.4 | 40718 66005 82901 49964 97830 47935 62033 | 36908 12854 52505 71790 93400 57930 20275 |
G.3 | 33997 46187 | 80679 16890 |
G.2 | 18178 | 23100 |
G.1 | 93331 | 77466 |
G.ĐB | 293269 | 647804 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 29/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 30, 31, 33, 35, 37 |
4 | - |
5 | 53, 58 |
6 | 61, 64, 64, 69 |
7 | 78 |
8 | 83, 87 |
9 | 97 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 29/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 04, 05, 08, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 66, 68 |
7 | 71, 75, 76, 79 |
8 | 86 |
9 | 90, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 3:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 49 | 23 |
G.7 | 722 | 887 |
G.6 | 2462 9708 7180 | 8351 6380 1029 |
G.5 | 7315 | 7690 |
G.4 | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 |
G.3 | 47102 71547 | 60371 44718 |
G.2 | 89204 | 74914 |
G.1 | 19642 | 95468 |
G.ĐB | 341415 | 996601 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 08 |
1 | 15, 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 42, 47, 49 |
5 | - |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 93, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 14, 18, 18 |
2 | 23, 29 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 51, 57 |
6 | 65, 68 |
7 | 71 |
8 | 80, 82, 87 |
9 | 90, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 2:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 16 | 52 |
G.7 | 097 | 780 | 382 |
G.6 | 9335 7332 0013 | 8330 6289 6240 | 9938 3718 1083 |
G.5 | 1203 | 1850 | 5278 |
G.4 | 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 | 38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
G.3 | 59938 74698 | 25986 79187 | 99560 75790 |
G.2 | 08566 | 49571 | 92931 |
G.1 | 10560 | 77324 | 46889 |
G.ĐB | 104211 | 563279 | 259591 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 04 |
1 | 11, 13, 18 |
2 | - |
3 | 32, 35, 38 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 60, 64, 66 |
7 | 78 |
8 | 81, 89 |
9 | 97, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 16 |
2 | 24, 26 |
3 | 30, 37 |
4 | 40, 49, 49 |
5 | 50, 59 |
6 | - |
7 | 71, 79 |
8 | 80, 86, 87, 89 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18, 18 |
2 | 27 |
3 | 31, 38 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 60, 64 |
7 | 78, 78 |
8 | 82, 82, 83, 89 |
9 | 90, 91 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 11 | 90 |
G.7 | 408 | 910 | 001 |
G.6 | 9870 6054 3164 | 2267 6902 3689 | 9242 9549 2286 |
G.5 | 8819 | 3852 | 0953 |
G.4 | 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 | 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 | 26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159 |
G.3 | 61627 85960 | 26815 97872 | 51504 01208 |
G.2 | 91774 | 69926 | 18660 |
G.1 | 94213 | 99155 | 20977 |
G.ĐB | 260998 | 480106 | 543193 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 26/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 13, 19 |
2 | 20, 27 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 60, 60, 62, 63, 64 |
7 | 70, 74 |
8 | 87 |
9 | 98, 99 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 26/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 06 |
1 | 10, 11, 15 |
2 | 23, 26 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 52, 55 |
6 | 67, 67 |
7 | 72, 79 |
8 | 81, 81, 89 |
9 | - |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 26/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 42, 49 |
5 | 51, 53, 55, 59 |
6 | 60, 60 |
7 | 77, 77 |
8 | 81, 86 |
9 | 90, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 21 | 39 |
G.7 | 827 | 983 |
G.6 | 6105 1646 2197 | 8698 0756 3644 |
G.5 | 2972 | 8778 |
G.4 | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
G.3 | 45535 45036 | 43199 37898 |
G.2 | 28450 | 80222 |
G.1 | 95347 | 09597 |
G.ĐB | 428610 | 474077 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 25/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 46, 47 |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 92, 93, 97, 98 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 25/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22, 26 |
3 | 30, 30, 39 |
4 | 44 |
5 | 53, 56 |
6 | 64 |
7 | 77, 78 |
8 | 83 |
9 | 93, 97, 98, 98, 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 55 | 28 |
G.7 | 554 | 118 | 023 |
G.6 | 4088 7799 7958 | 5466 3479 7919 | 2771 3454 0492 |
G.5 | 9810 | 3712 | 6068 |
G.4 | 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 | 55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 | 15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 |
G.3 | 56420 31106 | 12540 85213 | 61746 58372 |
G.2 | 36876 | 35052 | 59789 |
G.1 | 90838 | 13497 | 48487 |
G.ĐB | 389615 | 517355 | 940176 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 13, 15 |
2 | 20, 25, 26 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 54, 58 |
6 | - |
7 | 71, 71, 76 |
8 | 81, 85, 88, 88 |
9 | 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 08 |
1 | 12, 13, 16, 18, 19, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 50, 52, 55, 55 |
6 | 66 |
7 | 77, 79 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 23, 28 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 50, 54 |
6 | 66, 68 |
7 | 71, 72, 73, 76 |
8 | 87, 89 |
9 | 92, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 33 | 56 |
G.7 | 861 | 992 |
G.6 | 0265 0237 5805 | 2763 6670 9943 |
G.5 | 4654 | 1626 |
G.4 | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
G.3 | 35628 42031 | 57777 11824 |
G.2 | 83845 | 37215 |
G.1 | 52278 | 10471 |
G.ĐB | 640935 | 256823 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 31, 33, 35, 37, 37, 38 |
4 | 45 |
5 | 54, 54, 59 |
6 | 61, 65, 65 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 18, 19 |
2 | 23, 24, 26 |
3 | - |
4 | 43, 48 |
5 | 51, 55, 56 |
6 | 63, 67 |
7 | 70, 71, 77 |
8 | 87 |
9 | 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |