XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 62 | 80 |
G.7 | 404 | 396 |
G.6 | 6953 5077 2766 | 0850 5583 1252 |
G.5 | 1897 | 0762 |
G.4 | 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 | 71845 35768 23665 64413 36260 61383 34757 |
G.3 | 82134 00056 | 73183 77063 |
G.2 | 57720 | 31161 |
G.1 | 05349 | 70840 |
G.ĐB | 565546 | 284043 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 20/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 04 |
1 | 18 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 41, 46, 49 |
5 | 53, 56 |
6 | 61, 62, 66 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 94, 97 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 20/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 43, 45 |
5 | 50, 52, 57 |
6 | 60, 61, 62, 63, 65, 68 |
7 | - |
8 | 80, 83, 83, 83 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 6:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 69 | 59 |
G.7 | 840 | 837 | 146 |
G.6 | 5813 2584 5978 | 6570 6196 8923 | 6350 4948 2743 |
G.5 | 3276 | 6464 | 5683 |
G.4 | 35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319 | 73315 65831 07552 30557 04621 22810 86275 | 58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751 |
G.3 | 11701 17260 | 73766 76763 | 59464 15741 |
G.2 | 35230 | 96164 | 26290 |
G.1 | 01519 | 68317 | 73670 |
G.ĐB | 108959 | 130770 | 791986 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 19/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 19, 19 |
2 | 24, 24 |
3 | 30, 31 |
4 | 40, 42 |
5 | 58, 59 |
6 | 60 |
7 | 76, 76, 78 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 19/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 17 |
2 | 21, 23 |
3 | 31, 37 |
4 | - |
5 | 52, 57 |
6 | 63, 64, 64, 66, 69 |
7 | 70, 70, 75 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 19/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 41, 43, 43, 46, 48 |
5 | 50, 51, 59 |
6 | 64, 65, 69 |
7 | 70 |
8 | 83, 86 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 5:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 18 | 11 |
G.7 | 603 | 417 |
G.6 | 1561 0079 7395 | 1988 1170 7461 |
G.5 | 9775 | 8068 |
G.4 | 83016 28526 57249 58012 44860 02061 31498 | 81745 25710 64721 41998 22976 48953 64206 |
G.3 | 88430 04567 | 20925 31578 |
G.2 | 98468 | 36364 |
G.1 | 36472 | 21180 |
G.ĐB | 426399 | 451029 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 18/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 16, 18 |
2 | 26 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 60, 61, 61, 67, 68 |
7 | 72, 75, 79 |
8 | - |
9 | 95, 98, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 18/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 11, 17 |
2 | 21, 25, 29 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 61, 64, 68 |
7 | 70, 76, 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 98 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 89 | 72 |
G.7 | 748 | 358 |
G.6 | 8602 5970 4373 | 1563 0783 4213 |
G.5 | 9036 | 2545 |
G.4 | 40516 48114 48535 38527 84372 47649 35129 | 82444 62374 28800 35338 26719 49111 58076 |
G.3 | 83783 83223 | 51194 66718 |
G.2 | 66239 | 54191 |
G.1 | 95530 | 01486 |
G.ĐB | 990978 | 863157 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 17/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 16 |
2 | 23, 27, 29 |
3 | 30, 35, 36, 39 |
4 | 48, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70, 72, 73, 78 |
8 | 83, 89 |
9 | - |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 17/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 13, 18, 19 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 44, 45 |
5 | 57, 58 |
6 | 63 |
7 | 72, 74, 76 |
8 | 83, 86 |
9 | 91, 94 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 95 | 05 |
G.7 | 795 | 996 |
G.6 | 3969 3658 8599 | 5530 8360 3919 |
G.5 | 0369 | 1319 |
G.4 | 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 |
G.3 | 37269 25925 | 48238 52196 |
G.2 | 11934 | 03545 |
G.1 | 82186 | 87798 |
G.ĐB | 235570 | 498200 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 16/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 21, 25, 28 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 58 |
6 | 63, 69, 69, 69 |
7 | 70, 73, 77 |
8 | 86 |
9 | 95, 95, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 16/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 07 |
1 | 19, 19 |
2 | - |
3 | 30, 38 |
4 | 45 |
5 | 50, 56 |
6 | 60, 61 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 91, 94, 96, 96, 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 81 | 21 |
G.7 | 336 | 474 | 659 |
G.6 | 7463 1010 4474 | 7612 1064 3186 | 2151 9746 3915 |
G.5 | 1033 | 6455 | 1755 |
G.4 | 36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223 | 37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560 | 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 |
G.3 | 25901 00446 | 07081 14307 | 92516 56438 |
G.2 | 43280 | 39365 | 30729 |
G.1 | 80334 | 72332 | 79326 |
G.ĐB | 285872 | 155465 | 901692 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 19 |
2 | 23, 25 |
3 | 33, 34, 36, 39 |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 72, 74 |
8 | 80, 85, 87 |
9 | 93 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 15/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 32, 33 |
4 | - |
5 | 55, 56 |
6 | 60, 64, 65, 65 |
7 | 74 |
8 | 81, 81, 82, 85, 86 |
9 | 97, 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 15/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16 |
2 | 21, 24, 26, 29 |
3 | 38 |
4 | 46, 48 |
5 | 51, 55, 59 |
6 | 68, 69 |
7 | 75 |
8 | 83, 88 |
9 | 92 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 48 | 65 |
G.7 | 254 | 372 | 920 |
G.6 | 8021 0598 0578 | 9841 2483 8078 | 3352 0166 2440 |
G.5 | 8674 | 0531 | 9808 |
G.4 | 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 | 28690 74154 04492 25150 04632 78893 66752 | 01461 53859 88756 90207 04895 97478 92839 |
G.3 | 16931 10376 | 87123 13741 | 53472 83224 |
G.2 | 95720 | 74278 | 34046 |
G.1 | 53599 | 20753 | 89507 |
G.ĐB | 141832 | 657580 | 172103 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 14/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12 |
2 | 20, 21 |
3 | 31, 32, 39 |
4 | - |
5 | 54, 59 |
6 | 69 |
7 | 74, 76, 78 |
8 | 86, 89 |
9 | 98, 99, 99 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 14/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 31, 32 |
4 | 41, 41, 48 |
5 | 50, 52, 53, 54 |
6 | - |
7 | 72, 78, 78 |
8 | 80, 83 |
9 | 90, 92, 93 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 14/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 07, 08 |
1 | - |
2 | 20, 24 |
3 | 39 |
4 | 40, 46 |
5 | 52, 56, 59 |
6 | 61, 65, 66 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |