XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 69 | 64 |
G.7 | 409 | 913 |
G.6 | 4777 1985 8856 | 5581 1538 1433 |
G.5 | 3757 | 0127 |
G.4 | 64345 68426 13759 65534 04328 23597 63849 | 35754 38947 97455 93589 11340 86948 11150 |
G.3 | 39238 80665 | 96625 90011 |
G.2 | 30799 | 31999 |
G.1 | 55643 | 51271 |
G.ĐB | 729493 | 626091 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 22/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 26, 28 |
3 | 34, 38 |
4 | 43, 45, 49 |
5 | 56, 57, 59 |
6 | 65, 69 |
7 | 77 |
8 | 85 |
9 | 93, 97, 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 22/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 13 |
2 | 25, 27 |
3 | 33, 38 |
4 | 40, 47, 48 |
5 | 50, 54, 55 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 81, 89 |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 6:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 54 | 89 |
G.7 | 498 | 852 | 692 |
G.6 | 3601 8744 0501 | 2649 8843 5641 | 4851 0935 4209 |
G.5 | 5615 | 1953 | 7900 |
G.4 | 17436 68067 80427 93771 40704 52587 24897 | 71498 02736 73840 59027 50116 39933 56836 | 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 |
G.3 | 85668 65048 | 32316 29681 | 31923 90276 |
G.2 | 44955 | 62401 | 72978 |
G.1 | 84512 | 21440 | 47737 |
G.ĐB | 847205 | 227526 | 240200 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 04, 05 |
1 | 12, 15 |
2 | 27 |
3 | 36, 38 |
4 | 44, 48 |
5 | 55 |
6 | 67, 68 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 97, 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 16 |
2 | 26, 27 |
3 | 33, 36, 36 |
4 | 40, 40, 41, 43, 49 |
5 | 52, 53, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 21/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 00, 09 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 35, 37 |
4 | 46 |
5 | 51, 53 |
6 | 69 |
7 | 76, 78 |
8 | 87, 89, 89 |
9 | 92, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 5:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 30 |
G.7 | 525 | 288 |
G.6 | 7957 6088 2197 | 4164 9367 1154 |
G.5 | 1444 | 0044 |
G.4 | 72906 89959 72771 87960 88808 96531 96812 | 29287 93673 48093 61047 09504 51041 48888 |
G.3 | 91808 54654 | 93334 28614 |
G.2 | 34816 | 61399 |
G.1 | 57137 | 42131 |
G.ĐB | 727120 | 102551 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 20/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 08 |
1 | 12, 16 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | 31, 37 |
4 | 44 |
5 | 54, 57, 59 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 20/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 30, 31, 34 |
4 | 41, 44, 47 |
5 | 51, 54 |
6 | 64, 67 |
7 | 73 |
8 | 87, 88, 88 |
9 | 93, 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 45 | 17 |
G.7 | 090 | 755 |
G.6 | 2590 2932 3547 | 9989 1391 9166 |
G.5 | 2598 | 0712 |
G.4 | 91436 42482 16689 48990 21444 15530 84186 | 60221 48498 88213 61116 21753 04237 45261 |
G.3 | 47231 08834 | 58855 81617 |
G.2 | 59541 | 33091 |
G.1 | 03732 | 55557 |
G.ĐB | 199246 | 839266 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 19/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 31, 32, 32, 34, 36 |
4 | 41, 44, 45, 46, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 86, 89 |
9 | 90, 90, 90, 98 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 19/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 16, 17, 17 |
2 | 21 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 53, 55, 55, 57 |
6 | 61, 66, 66 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 91, 91, 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 55 | 60 |
G.7 | 320 | 432 |
G.6 | 9528 3134 9987 | 9699 5609 5009 |
G.5 | 6135 | 9988 |
G.4 | 97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 | 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995 |
G.3 | 65366 14376 | 74420 92593 |
G.2 | 18574 | 87784 |
G.1 | 54473 | 84642 |
G.ĐB | 356594 | 759442 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 18/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 17 |
2 | 20, 25, 28 |
3 | 34, 35 |
4 | - |
5 | 50, 52, 55 |
6 | 66 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 82, 87 |
9 | 94 |
Loto Huế Thứ 2, 18/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 09 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 32, 35 |
4 | 42, 42, 46 |
5 | - |
6 | 60, 64 |
7 | 77 |
8 | 84, 88 |
9 | 93, 95, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 71 | 23 |
G.7 | 914 | 134 | 705 |
G.6 | 5386 6573 2900 | 4630 8931 5839 | 2804 2893 5162 |
G.5 | 1107 | 5270 | 6500 |
G.4 | 99523 62125 60246 06548 39172 80515 70055 | 85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528 | 07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263 |
G.3 | 04568 49479 | 81439 18071 | 04511 68516 |
G.2 | 28665 | 00488 | 90015 |
G.1 | 67743 | 83596 | 33765 |
G.ĐB | 022480 | 188844 | 215741 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 14, 15 |
2 | 23, 25, 29 |
3 | - |
4 | 43, 46, 48 |
5 | 55 |
6 | 65, 68 |
7 | 72, 73, 79 |
8 | 80, 86 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 28 |
3 | 30, 31, 34, 39, 39 |
4 | 42, 44 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 70, 71, 71 |
8 | 82, 88 |
9 | 95, 96 |
Loto Huế Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 05 |
1 | 11, 15, 16 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 41, 45, 47 |
5 | 50 |
6 | 62, 63, 65, 66 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 93, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 84 | 84 |
G.7 | 069 | 466 | 935 |
G.6 | 8530 6064 8201 | 7697 2929 9143 | 3862 3987 2791 |
G.5 | 5035 | 6374 | 0849 |
G.4 | 46532 05056 22613 81112 83726 78379 86426 | 15888 43959 11248 27048 79708 68768 52132 | 70267 06949 18008 79672 25672 77172 06365 |
G.3 | 01474 04143 | 55017 71344 | 63859 40368 |
G.2 | 54632 | 60436 | 48933 |
G.1 | 14780 | 35985 | 26245 |
G.ĐB | 957263 | 097562 | 176461 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 16/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 13 |
2 | 26, 26 |
3 | 30, 32, 32, 35 |
4 | 43 |
5 | 56, 58 |
6 | 63, 64, 69 |
7 | 74, 79 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 16/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 43, 44, 48, 48 |
5 | 59 |
6 | 62, 66, 68 |
7 | 74 |
8 | 84, 85, 88 |
9 | 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 16/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 35 |
4 | 45, 49, 49 |
5 | 59 |
6 | 61, 62, 65, 67, 68 |
7 | 72, 72, 72 |
8 | 84, 87 |
9 | 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |