XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB |
14GF
1GF
2GF
6GF
7GF
8GF
|
G.ĐB | 59044 |
G.1 | 47746 |
G.2 | 2000291667 |
G.3 | 904759041710879695491559210813 |
G.4 | 2495161138215558 |
G.5 | 290466075107884448233516 |
G.6 | 283804195 |
G.7 | 25029261 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 04, 04, 07, 07 |
1 | 11, 13, 16, 17 |
2 | 21, 23, 25 |
3 | - |
4 | 44, 44, 46, 49 |
5 | 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 75, 79 |
8 | 83 |
9 | 92, 92, 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12GQ
2GQ
5GQ
6GQ
7GQ
9GQ
|
G.ĐB | 67142 |
G.1 | 07086 |
G.2 | 9313469606 |
G.3 | 860573281453612194015836793916 |
G.4 | 0419711832797158 |
G.5 | 881495380314372392014619 |
G.6 | 589226061 |
G.7 | 79528261 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 06 |
1 | 12, 14, 14, 14, 16, 18, 19, 19 |
2 | 23, 26 |
3 | 34, 38 |
4 | 42 |
5 | 52, 57, 58 |
6 | 61, 61, 67 |
7 | 79, 79 |
8 | 82, 86, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10GY
1GY
2GY
4GY
8GY
9GY
|
G.ĐB | 98585 |
G.1 | 98551 |
G.2 | 4989953071 |
G.3 | 462489351216572398235059411769 |
G.4 | 2511077069573715 |
G.5 | 802401285067020879240122 |
G.6 | 571620347 |
G.7 | 67510921 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 11, 12, 15 |
2 | 20, 21, 22, 23, 24, 24, 28 |
3 | - |
4 | 47, 48 |
5 | 51, 51, 57 |
6 | 67, 67, 69 |
7 | 70, 71, 71, 72 |
8 | 85 |
9 | 94, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
13FG
14FG
1FG
5FG
6FG
9FG
|
G.ĐB | 87064 |
G.1 | 25478 |
G.2 | 0557909881 |
G.3 | 944492508916824538781110675300 |
G.4 | 7651041375238736 |
G.5 | 829590434378487180915056 |
G.6 | 538495554 |
G.7 | 88292852 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 13 |
2 | 23, 24, 28, 29 |
3 | 36, 38 |
4 | 43, 49 |
5 | 51, 52, 54, 56 |
6 | 64 |
7 | 71, 78, 78, 78, 79 |
8 | 81, 88, 89 |
9 | 91, 95, 95 |
Mã ĐB |
12FQ
13FQ
1FQ
4FQ
7FQ
9FQ
|
G.ĐB | 81936 |
G.1 | 31605 |
G.2 | 7058607506 |
G.3 | 960689189308181724446089867281 |
G.4 | 2057553881404724 |
G.5 | 642810002645546441138818 |
G.6 | 280429151 |
G.7 | 20277489 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 06 |
1 | 13, 18 |
2 | 20, 24, 27, 28, 29 |
3 | 36, 38 |
4 | 40, 44, 45 |
5 | 51, 57 |
6 | 64, 68 |
7 | 74 |
8 | 80, 81, 81, 86, 89 |
9 | 93, 98 |
Mã ĐB |
10FY
13FY
14FY
4FY
6FY
7FY
|
G.ĐB | 74022 |
G.1 | 01104 |
G.2 | 6886908704 |
G.3 | 868631660218908137717380614362 |
G.4 | 2494700061194431 |
G.5 | 223851563862414050653201 |
G.6 | 612003000 |
G.7 | 88302410 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 01, 02, 03, 04, 04, 06, 08 |
1 | 10, 12, 19 |
2 | 22, 24 |
3 | 30, 31, 38 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 62, 62, 63, 65, 69 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Mã ĐB |
10EG
11EG
12EG
15EG
5EG
8EG
|
G.ĐB | 97599 |
G.1 | 18557 |
G.2 | 3786315837 |
G.3 | 949098238820095331091084615543 |
G.4 | 7754346189960994 |
G.5 | 298443703207225181865941 |
G.6 | 334585854 |
G.7 | 15679476 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 09 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 34, 37 |
4 | 41, 43, 46 |
5 | 51, 54, 54, 57 |
6 | 61, 63, 67 |
7 | 70, 76 |
8 | 84, 85, 86, 88 |
9 | 94, 94, 95, 96, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải