XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB |
13HZ
1HZ
2HZ
3HZ
6HZ
7HZ
|
G.ĐB | 04906 |
G.1 | 11193 |
G.2 | 1447031108 |
G.3 | 236359435259998314044059907429 |
G.4 | 8595223612231741 |
G.5 | 917140533147983619349173 |
G.6 | 852566574 |
G.7 | 98683207 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07, 08 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 32, 34, 35, 36, 36 |
4 | 41, 47 |
5 | 52, 52, 53 |
6 | 66, 68 |
7 | 70, 71, 73, 74 |
8 | - |
9 | 93, 95, 98, 98, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11GH
2GH
3GH
6GH
8GH
9GH
|
G.ĐB | 90402 |
G.1 | 05768 |
G.2 | 7789492815 |
G.3 | 534211905223519278728922648429 |
G.4 | 0049243242538353 |
G.5 | 987829180124375459226047 |
G.6 | 691847316 |
G.7 | 98685254 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 16, 18, 19 |
2 | 21, 22, 24, 26, 29 |
3 | 32 |
4 | 47, 47, 49 |
5 | 52, 52, 53, 53, 54, 54 |
6 | 68, 68 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 91, 94, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10GR
12GR
4GR
7GR
8GR
9GR
|
G.ĐB | 44792 |
G.1 | 03608 |
G.2 | 8600064720 |
G.3 | 576125785479841591397929882797 |
G.4 | 8577736240255012 |
G.5 | 973093896789185098819201 |
G.6 | 237234022 |
G.7 | 20417619 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 08 |
1 | 12, 12, 19 |
2 | 20, 20, 22, 25 |
3 | 30, 34, 37, 39 |
4 | 41, 41 |
5 | 50, 54 |
6 | 62 |
7 | 76, 77 |
8 | 81, 89, 89 |
9 | 92, 97, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11GZ
2GZ
3GZ
5GZ
8GZ
9GZ
|
G.ĐB | 75476 |
G.1 | 65206 |
G.2 | 4953927171 |
G.3 | 551303107951152322758862940537 |
G.4 | 7208528792112898 |
G.5 | 364984718732998835335032 |
G.6 | 369719344 |
G.7 | 41049564 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 08 |
1 | 11, 19 |
2 | 29 |
3 | 30, 32, 32, 33, 37, 39 |
4 | 41, 44, 49 |
5 | 52 |
6 | 64, 69 |
7 | 71, 71, 75, 76, 79 |
8 | 87, 88 |
9 | 95, 98 |
Mã ĐB |
2FH
5FH
6FH
7FH
8FH
9FH
|
G.ĐB | 93358 |
G.1 | 38874 |
G.2 | 2538910920 |
G.3 | 480399693313098721719038885723 |
G.4 | 0353924483692570 |
G.5 | 447171313707259953545061 |
G.6 | 792657629 |
G.7 | 32965711 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 20, 23, 29 |
3 | 31, 32, 33, 39 |
4 | 44 |
5 | 53, 54, 57, 57, 58 |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 71, 71, 74 |
8 | 88, 89 |
9 | 92, 96, 98, 99 |
Mã ĐB |
15FR
2FR
4FR
5FR
8FR
9FR
|
G.ĐB | 27987 |
G.1 | 50566 |
G.2 | 3655602620 |
G.3 | 840848108221383828110362939655 |
G.4 | 0625214477830032 |
G.5 | 555515262338087694040578 |
G.6 | 357669682 |
G.7 | 99049152 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 11 |
2 | 20, 25, 26, 29 |
3 | 32, 38 |
4 | 44 |
5 | 52, 55, 55, 56, 57 |
6 | 66, 69 |
7 | 76, 78 |
8 | 82, 82, 83, 83, 84, 87 |
9 | 91, 99 |
Mã ĐB |
12FZ
13FZ
15FZ
4FZ
5FZ
8FZ
|
G.ĐB | 62809 |
G.1 | 11870 |
G.2 | 6749921131 |
G.3 | 958482277841176036431726455674 |
G.4 | 8050515669912974 |
G.5 | 576438418460106321554622 |
G.6 | 569981973 |
G.7 | 72097558 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 41, 43, 48 |
5 | 50, 55, 56, 58 |
6 | 60, 63, 64, 64, 69 |
7 | 70, 72, 73, 74, 74, 75, 76, 78 |
8 | 81 |
9 | 91, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải