XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB |
10ER
13ER
1ER
4ER
7ER
8ER
|
G.ĐB | 48177 |
G.1 | 59647 |
G.2 | 2041523215 |
G.3 | 202843347690743040284159646183 |
G.4 | 1012022347907278 |
G.5 | 739168095596277019973368 |
G.6 | 833104782 |
G.7 | 13661241 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 12, 12, 13, 15, 15 |
2 | 23, 28 |
3 | 33 |
4 | 41, 43, 47 |
5 | - |
6 | 66, 68 |
7 | 70, 76, 77, 78 |
8 | 82, 83, 84 |
9 | 90, 91, 96, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
14EZ
2EZ
3EZ
4EZ
6EZ
8EZ
|
G.ĐB | 45992 |
G.1 | 56139 |
G.2 | 8459430470 |
G.3 | 324254915227463290409881664096 |
G.4 | 1595811848062291 |
G.5 | 109485449311591881301323 |
G.6 | 887014149 |
G.7 | 47400959 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 11, 14, 16, 18, 18 |
2 | 23, 25 |
3 | 30, 39 |
4 | 40, 40, 44, 47, 49 |
5 | 52, 59 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 91, 92, 94, 94, 95, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10DH
11DH
2DH
3DH
4DH
5DH
|
G.ĐB | 75850 |
G.1 | 58053 |
G.2 | 4123856310 |
G.3 | 131513146736401700329939210677 |
G.4 | 3097066544277709 |
G.5 | 253195914107570340658591 |
G.6 | 665739035 |
G.7 | 90804810 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 07, 09 |
1 | 10, 10 |
2 | 27 |
3 | 31, 32, 35, 38, 39 |
4 | 48 |
5 | 50, 51, 53 |
6 | 65, 65, 65, 67 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 90, 91, 91, 92, 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
12DR
1DR
2DR
5DR
6DR
9DR
|
G.ĐB | 16409 |
G.1 | 33878 |
G.2 | 1393164289 |
G.3 | 731025593531078696421069434450 |
G.4 | 5644706841972659 |
G.5 | 236574470439729447803974 |
G.6 | 702935765 |
G.7 | 69230940 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 09, 09 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 31, 35, 35, 39 |
4 | 40, 42, 44, 47 |
5 | 50, 59 |
6 | 65, 65, 68, 69 |
7 | 74, 78, 78 |
8 | 80, 89 |
9 | 94, 94, 97 |
Mã ĐB |
13DZ
14DZ
17DZ
18DZ
1DZ
20DZ
3DZ
7DZ
|
G.ĐB | 53412 |
G.1 | 65866 |
G.2 | 6055615741 |
G.3 | 794691384768419952523935791069 |
G.4 | 3634485411533974 |
G.5 | 874349945712978208224028 |
G.6 | 921844756 |
G.7 | 92148819 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 14, 19, 19 |
2 | 21, 22, 28 |
3 | 34 |
4 | 41, 43, 44, 47 |
5 | 52, 53, 54, 56, 56, 57 |
6 | 66, 69, 69 |
7 | 74 |
8 | 82, 88 |
9 | 92, 94 |
Mã ĐB |
11CH
14CH
17CH
18CH
3CH
4CH
5CH
6CH
|
G.ĐB | 04036 |
G.1 | 71107 |
G.2 | 9236365009 |
G.3 | 225860172039431583368399246715 |
G.4 | 1103239883533891 |
G.5 | 353958536367861058364415 |
G.6 | 522377348 |
G.7 | 84807444 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09 |
1 | 10, 15, 15 |
2 | 20, 22 |
3 | 31, 36, 36, 36, 39 |
4 | 44, 48 |
5 | 53, 53 |
6 | 63, 67 |
7 | 74, 77 |
8 | 80, 84, 86 |
9 | 91, 92, 98 |
Mã ĐB |
10CR
11CR
12CR
16CR
18CR
5CR
6CR
8CR
|
G.ĐB | 32069 |
G.1 | 56222 |
G.2 | 0397468402 |
G.3 | 161214476547197660347526743928 |
G.4 | 4670418636887278 |
G.5 | 523871880031176494732058 |
G.6 | 151999908 |
G.7 | 44264524 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | - |
2 | 21, 22, 24, 26, 28 |
3 | 31, 34, 38 |
4 | 44, 45 |
5 | 51, 58 |
6 | 64, 65, 67, 69 |
7 | 70, 73, 74, 78 |
8 | 86, 88, 88 |
9 | 97, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải